--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ straw hat chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chối cãi
:
To refute, to denybị bắt quả tang không chối cãi đượche was caught red-handed and could not denysự thật không thể chối cãian irrefutable (unquestionable) fact
+
idyl
:
(văn học) thơ điền viên
+
wedge writing
:
chữ hình góc
+
gray-haired
:
có tóc bạc, tóc hoa râm
+
luận chiến
:
polemizecuộc luận chiếnpolemic